downy brome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downy brome+ Noun
- loại cỏ hàng năm hoặc cỏ mùa đông, lá có lông rất mềm ở Địa Trung Hải
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
downy bromegrass downy cheat downy chess cheatgrass drooping brome Bromus tectorum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "downy brome"
- Những từ có chứa "downy brome":
downy brome downy bromegrass
Lượt xem: 661